Chương trình học


K-29 - Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp Chuẩn CSU (Đại Học - bậc Kỹ Sư)


Mã Môn học Tên Môn học Số ĐVHT
ĐẠI CƯƠNG
Phương Pháp (Học Tập)
(Bắt buộc)
PHI 100 Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) 2 Credits
COM 141 Nói & Trình Bày (tiếng Việt) 1 Credits
COM 142 Viết (tiếng Việt) 1 Credits
Công Nghệ Thông Tin
(Bắt buộc)
CS 201 Tin Học Ứng Dụng 3 Credits
Khoa Học Tự Nhiên
(Bắt buộc)
Toán Học
(Bắt buộc)
MTH 103 Toán Cao Cấp A1 3 Credits
MTH 104 Toán Cao Cấp A2 4 Credits
Vật Lý
(Bắt buộc)
CSU-PHY 101 Vật Lý Đại Cương CSU 1 3 Credits
Hóa Học
(Bắt buộc)
CSU-CHE 101 Hoá Học Đại Cương 3 Credits
Khoa Học Xã Hội
(Bắt buộc)
Đạo Đức & Pháp Luật
(Chọn 1 trong 2)
LAW 201 Pháp Luật Đại Cương 2 Credits
DTE 201 Đạo Đức trong Công Việc 2 Credits
Tự chọn về Xã Hội
(Chọn 2 trong 5)
AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây 2 Credits
AHI 391 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam 2 Credits
HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 2 Credits
HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 2 Credits
EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường 2 Credits
Hướng Nghiệp
(Bắt buộc)
DTE-IS 102 Hướng Nghiệp 1 1 Credits
DTE-IS 152 Hướng Nghiệp 2 1 Credits
Triết Học & Chính Trị
(Bắt buộc)
PHI 150 Triết Học Marx - Lenin 3 Credits
POS 151 Kinh Tế Chính Trị Marx - Lenin 2 Credits
POS 351 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học 2 Credits
HIS 362 Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam 2 Credits
POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh 2 Credits
Ngoại Ngữ
(Bắt buộc)
IS-ENG 136 English for International School - Level 1 3 Credits
IS-ENG 137 English for International School - Level 2 3 Credits
IS-ENG 186 English for International School - Level 3 3 Credits
IS-ENG 187 English for International School - Level 4 3 Credits
IS-ENG 236 English for International School - Level 5 3 Credits
GIÁO DỤC THỂ CHẤT & QUỐC PHÒNG
Giáo Dục Thể Chất Căn Bản
(Bắt buộc)
ES 101 Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không 1 Credits
Giáo Dục Thể Chất Sơ Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 224 Bóng Bàn Cơ Bản 1 Credits
ES 229 Võ VoViNam Cơ Bản 1 Credits
ES 221 Bóng Đá Sơ Cấp 1 Credits
ES 222 Bóng Rổ Sơ Cấp 1 Credits
ES 223 Bóng Chuyền Sơ Cấp 1 Credits
ES 226 Cầu Lông Sơ Cấp 1 Credits
Giáo Dục Thể Chất Cao Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 274 Bóng Bàn Nâng Cao 1 Credits
ES 279 Võ VoViNam Nâng Cao 1 Credits
ES 271 Bóng Đá Cao Cấp 1 Credits
ES 272 Bóng Rổ Cao Cấp 1 Credits
ES 273 Bóng Chuyền Cao Cấp 1 Credits
ES 276 Cầu Lông Cao Cấp 1 Credits
Giáo Dục Quốc Phòng
(Bắt buộc)
ES 100 Giáo Dục Quốc Phòng & An Ninh 8 Credits
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH
Kiến Thức Bổ Trợ
(Bắt buộc)
CIE 248 Thực Tập Nhận Thức 1 Credits
CSU-CIE 260 Trắc Địa 3 Credits
CSU-CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD 3 Credits
Tùy chọn Kiến thức Bổ trợ
(Chọn 1 trong 2)
CSU-EE 341 Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng 3 Credits
CSU-THR 341 Nhiệt Kỹ Thuật Cho Xây Dựng 3 Credits
Cơ Học
(Bắt buộc)
Tự chọn Cơ học Nâng cao
(Chọn 1 trong 2)
CSU-MEC 212 Sức Bền Vật Liệu 2 2 Credits
CSU-MEC 307 Cơ Học Kết Cấu 2 2 Credits
GLY 291 Địa Chất Công Trình 3 Credits
CSU-HYD 201 Thuỷ Lực 3 Credits
CSU-MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 3 Credits
CSU-MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1 3 Credits
CSU-MEC 316 Cơ Học Đất 4 Credits
CSU-MEC 202 Cơ Lý Thuyết 2 3 Credits
CSU-MEC 306 Cơ Học Kết Cấu 1 (gồm SAP) 4 Credits
Kết Cấu Công Trình
(Bắt buộc)
CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng 2 Credits
CIE 322 Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng 1 Credits
CSU-CIE 323 Nền & Móng 2 Credits
CSU-CIE 324 Đồ Án Nền & Móng 1 Credits
CSU-CIE 376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép 3 Credits
CSU-CIE 377 Đồ Án Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép 1 Credits
CSU-CIE 378 Kết Cấu Thép 3 Credits
Thi Công
(Bắt buộc)
CIE 404 Tổ Chức Thi Công 2 Credits
CIE 450 An Toàn Lao Động 2 Credits
CSU-CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công 3 Credits
CIE 435 Máy Xây Dựng 1 Credits
Đồ Án CDIO
(Bắt buộc)
CSU-CIE 296 Đồ Án CDIO 1 Credits
Anh Văn Chuyên Ngành
(Bắt buộc)
CSU-ENG 130 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 1 2 Credits
CSU-ENG 230 Anh Văn Chuyên Ngành cho Sinh Viên CSU 2 2 Credits
CHUYÊN NGÀNH
Thiết Kế
(Bắt buộc)
CSU-ARC 391 Kiến Trúc Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp 4 Credits
Kết Cấu
(Bắt buộc)
CIE 477 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép Ứng Lực Trước 2 Credits
CIE 426 Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép 2 Credits
CIE 427 Đồ Án Nhà Bê Tông Cốt Thép 1 Credits
CIE 428 Kết Cấu Nhà Thép 2 Credits
CIE 429 Đồ Án Kết Cấu Nhà Thép 1 Credits
Thi Công
(Bắt buộc)
Tùy Chọn Thi Công
(Chọn 1 trong 3)
CIE 483 Kỹ Thuật Thi Công Đặc Biệt 2 Credits
CIE 485 Kỹ Thuật Thi Công Nhà Cao Tầng 2 Credits
CIE 490 Quản Lý & Bảo Dưỡng Nhà Cao Tầng 2 Credits
CIE 431 Kỹ Thuật Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp 3 Credits
CIE 432 Đồ Án Kỹ Thuật Lắp Ghép Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp 1 Credits
CIE 433 Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp 3 Credits
CIE 434 Đồ Án Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân Dụng & Công Nghiệp 1 Credits
CIE 486 Đồ Án Kỹ Thuật Thi Công Bê Tông Toàn Khối 1 Credits
CSU-CIE 441 Quản Lý Dự Án Xây Dựng 3 Credits
Đồ Án CDIO
(Bắt buộc)
CSU-CIE 396 Đồ Án CDIO 1 Credits
CSU-CIE 496 Đồ Án CDIO 1 Credits
Tốt Nghiệp
(Bắt buộc)
Tùy Chọn Đồ Án hoặc Khóa Luận
(Chọn 1 trong 2)
CSU-CIE 447 Đồ Án Tốt Nghiệp 5 Credits
CSU-CIE 449 Khóa Luận Tốt Nghiệp 5 Credits
CSU-CIE 448 Thực Tập Tốt Nghiệp 3 Credits